Những từ mới dưới đây rất thông dụng luôn luôn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày của các bạn . Hãy ghi nhớ để lúc cần dùng thì có thể sử dụng được những từ vựng mới tiếng nhật .
Anon Japanese Shool
Học tiếng Nhật, từ vựng mới
================================
================================
- 箸 (hashi) : đũa
- 橋 (hashi) : cây cầu
- 端 (hashi) : ở đầu (cầu, phố…)
- ややこしい (yayakoshii) : rắc rối, phức tạp
- 加減 (kagen) : sự điều chỉnh/cân đối
- 適当 (tekitou) : sự phù hợp/ thích hợp
- あいまい (aimai) : mập mờ/ khó hiểu/ không rõ ràng
- バシッと=しっかり:sự chắc chắn/ ổn định
- 戸惑う(tomadou) : phức tạp/ khó hiểu
- 思いやり(omoiyari) : sự thông cảm/ thấu hiểu
- 気遣い (kidukai) : sự quan tâm
- 奥深い (okufukai) : sự sâu sắc
- 養育費 (youikuhi) : tiền cấp dưỡng
- 勝手 (katte) : tự tiện/ tự ý
- 翻弄される (honrou sareru) : bị chế nhạo/ bị xúc phạm
- いい気味 (ii kimi) : dễ chịu/ thoải mái
- ばっちり (bacchiri) : một cách hoàn hảo/hoàn toàn thích đáng/một điều chắc chắn
- やばい (yabai) : nguy hiểm/ tồi tệ
- マジウケる (maji ukeru) : thấy thú vị
- 真顔で (magao de) : có vẻ trang nghiêm
- 実用的 (jitsuyouteki) : mang tính thực dụng
- 気になる (ki ni naru) : bức xúc/ lo lắng
- 仮の話 (kari no hanashi) : chuyện giả định/ không thực tế
- 口出し (kuchidashi) : nói chen ngang/ cắt lời
- 演歌 (enka) : thể loại nhạc truyền thống Nhật Bản
- 漁師 (ryoushi) : ngư dân
- 中途半端 (chyuutohanpa) : nửa chừng / làm chuyện nửa vời
一概に (ichigaini) : vô điều kiện/ bất biến
- イライラする (iraira suru) : sốt ruột
- 奥ゆかしい (okuyukashii) : nhả nhặn/ khiêm tốn
- 言い訳 (iiwake) : phân trần / giải thích
- 向き合う (mukiau) : giáp mặt trực diện / đối mặt với nhau
- 居残り (konokori) : bắt ở lại thêm giờ
- 明確 (meikaku) : rõ ràng/ chính xác
- 基準 (gijyun) : tiêu chuẩn
- ふざけんなよ (fuzakennayo) : Đừng đùa chứ
- 宣教師 (senkyoushi) : nhà truyền giáo
- なんとなく(nantonaku) : không hiểu vì sao
- 感覚 (kankaku) : cảm giác
- 文脈 (bunmyaku) : mạch văn/ ngữ cảnh
- 鋳型 (igata) : khuôn đúc
- 印をつける(shirushi wo tsukeru) : đánh dấu
- 流し込む (nagashikomu) : đổ vào/ rót vào
- 咳払い・する (sekibarai) : đằng hắng/ khi cổ họng bị đàm vướng lại nơi cuống họng khiến bạn khó chịu
- 断定 (dantei) : kết luận/ quyết định
- 避ける (sakeru) : lảng tránh
- 配慮 (hairyo) : xem xét/ quan tâm
- 投げ出す (nagedasu) : ném đi / vứt bỏ
一心 (isshin) : quyết tâm một lòng
- 飛び込む (tobikomu) : lao vào/ nhảy vào
- 接する (sessuru) : tiếp xúc/ giao tiếp
- 罪悪感 (zaiakukan) : cảm giác tội lỗi / mắc lỗi
- ほぼ (hobo) : gần như / hầu như
- 決心する (kesshin suru) : quyết tâm làm một việc gì đó
- 何者 (nani mono) : ai? người như thế nào?
Cập nhật thông tin mới cùng các bài học từ page và website:
Hotline: 028 6275 6126
Website: https://anonvietnam.vn
Facebook: https://www.facebook.com/anonvietnam.vn