Anon xin hướng dẫn bạn những từ vựng đơn giản dùng trong sinh hoạt hàng ngày.
Anon Japanese Shool
Học tiếng Nhật, từ vựng mới
================================
================================
- 日常生活 (にちじょうせいかつ): Sinh hoạt hàng ngày
- 目覚 (めざ) まし時計 (とけい) をかける: Đặt đồng hồ báo thức
- 目覚 (めざ) まし時計 (とけい) がなる: Đồng hồ báo thức reo
- 目覚 (めざ) まし時計 (とけい) をとめる: Tắt đồng hồ báo thức
- 目 (め) が覚 (さ) める: thức dậy
- 目 (め) を覚 (さ) ます: bị đánh thức
- ねぼうをする: Ngủ dậy muộn
- ふとんをたたむ : gấp chăn
- 着替 (きが) える: thay quần áo
- トイレ に行(ゆ) く: đi đến nhà vệ sinh
- 顔 (かお) を洗 (あら) う: rửa mặt
- 歯 (は) をみがく: đánh răng
- ひげをそる: cạo râu
- 鏡 (かがみ) を見 (み) る: soi gương
- シャンプーする: gội đầu
- 髪 (かみ) をかわかす: sấy tóc
- 髪 (かみ) がかわく: để tóc tự khô
- 髪 (かみ) をとかす: chải tóc
- 化粧 (けしょう) する: trang điểm
- 口紅 (くちべに) をつける: đánh son
- ゴミを捨 (す) てる: đổ rác
- コーヒーを飲 (の) む: uống cà phê
- 朝食 (ちょうしょく) をとる: ăn sáng
- 新聞 (しんぶん) を取 (と) りに行 (い)く: đi lấy báo
- 鍵 (かぎ) をかける: khoá cửa
- 家 (いえ) を出 (で) る: ra khỏi nhà
Cập nhật thông tin mới cùng các bài học từ page và website:
Hotline: 028 6275 6126
Website: https://anonvietnam.vn
Facebook: https://www.facebook.com/anonvietnam.vn