Chữ Hán
|
Phiên âm
|
Nghĩa từ vựng
|
ひとつ
|
Hitotsu
|
1 cái
|
ふたつ
|
futatsu
|
2 cái
|
みっつ
|
mittsu
|
3 cái
|
よっつ
|
yottsu
|
4 cái
|
いつつ
|
itsutsu
|
5 cái
|
むっつ
|
muttsu
|
6 cái
|
ななつ
|
nanatsu
|
7 cái
|
やっつ
|
yattsu
|
8 cái
|
ここのつ
|
kokonotsu
|
9 cái
|
とお
|
too
|
10 cái
|
Anon xin hướng dẫn từ vựng mới hôm nay về chủ đề đếm số lượng của những đồ vật thường dùng hàng ngày.
Cập nhật thông tin mới cùng các bài học từ page và website:
Hotline: +1-657-232-0311
Website: https://anonvietnam.vn
Facebook: https://www.facebook.com/anonvietnam.vn/