#Anon cùng các bạn học những từ vựng mới về các dụng cụ nấu ăn nhé
泡立て器 あわだてきawadate utsuwa): cái đánh trứng
麺棒(めんぼうmenbou): trục cán bột
生地(きじkiji) bột áo
ポット(ぽっとpotto): quánh
フライパン(furaipan): chảo
箆(へらhera): cái xạn
テーブル クロス(teeburu kurosu): khăn bàn
受け皿/ソーサー(うけざら/ソーサーukezara/soosaa): đĩa lót
水(みずmizu): nước
コルク(koruku): nút chai
ボトル・キャップ/瓶の蓋(ぼとる・きゃっぷ/びんのふた(botoru. gyappu/bin no futa): nắp chai
栓抜き(せんぬきsen nuki): đồ khui chai
こし器(こし きkoshi ki): dụng cụ rây (lọc)
計量カップ(けいりょう かっぷkeiryou kappu): tách đo lường
計量スプーン(けいりょう すぷーんkeiryou supuun): muỗng đo lường
やかん(yakan): ấm nước
茶(ちゃcha): trà
まな板(まないたmanaita): thớt
テーブル(teeburu): bàn
トング(tongu): đồ gắp
柄杓(ひしゃくhishaku): cái vá
カップ(kappu): tách
グラス(gurasu): ly
ストロー(sutoroo): ống hút
氷(こおりkoori): nước đá
ピッチャー/水差し (ぴっちゃー/みずさしpicchaa / mizusashi): bình nước
ボトル / 瓶(ぼとる / びんbotoru / bin): chai
Cập nhật thông tin mới cùng các bài học từ page và website: #AnonJapanSchool
Hotline: 028 6275 6126
Website: https://anonvietnam.vn
Facebook: https://www.facebook.com/anonvietnam.vn/