Từ vựng về ngành may - Anon japanese school
Cùng Anon học thêm những từ vựng về ngành thủ công may mặc thời trang quần áo.
- ながそでシャツ : sơ mi tay dài
- はんそでシャツ : sơ mi ngắn tay
- はんそでシャツ : sơ mi ngắn tay
- コバ : Mí
- ハトメあな : Khuyết đầu trò
- カン : móc
- カフス : Măng séc
- みかえし : Nẹp đỡ
- はいいろ : Vải phối
- タック : Ly
- ステッチ : Diễu
- ししゅう : Thêu dệt
- ふろち : Vải lót
- シックぬの : Đũng, vải lót
- ヨーク : Cầu vai
- ベルトループ : Đỉa
- しんいと : Chỉ gióng
- こしまわり : Vòng bụng
- またじょう : Giàng trên
- またか : Giàng dưới
- そうじょう : Tổng dài
- よそおう : Dài tay (từ giữa lưng)
- ひょうじ : Vải chính
- ぬいしろ : Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu
- うきぶん :Đỉa chờm
- フラップ : Nắp túi
- ファスナ :Khoá
- きせいふく : áo quần may sẵn
- シャツ : Áo sơ mi
- そでぐち : cổ tay áo
- Tシャツ : Áo thun
- カットソ : áo bó
- スーツ : Áo vét
- チョッキ : áo zile
- ワンピース : áo đầm
- タイトスカート : váy ôm
- チャック : phéc mơ tuya,dây kéo
- ブラジャー : áo nịt ngực
- パンティー : quần lót
- トランクス : quần đùi
- ブリーフ : quần sịp
- すいえいパンツ : quần bơi
- トランクス : quần đùi
- マフラー : khăn choàng kín cổ
- ジャージ : quần áo thể thao
- ひょうはく : tẩy
- たけ : vạt
- けがわ : da lông thú
- じんこうかわ : da nhân tạo
- ビロード : nhung
- きぬいと : tơ
- ナイロン : ni lông
- レース : Đăng- ten
- こうしもよう : kẻ ca rô
- ストライプ : sọc
- かへい : vải hoa
- フィットした : bó sát
- いろおちする : phai màu
- けいやくしょ : hợp đồng
- かこうしじしょ : đơn chỉ thị gia công hàng
- ちゅうもんしょ : đơn đặt hàng
- ひんばん : mã hàng
- ひんめい : tên hàng
- いろばん : số màu
- サイズ : Kích thước
- すうりょう : Số lượng
- しようしょ : bảng hướng dẫn kỹ thuật
- サイズひょう : bảng hướng dẫn kỹ thuật
- かたがみ : rập giấy
- もとみほん : mẫu gốc
- マーカー : sơ đồ cắt
- パッキングリス : chi tiết hàng xuất
- インボイス : hóa đơn
- さいだんだい : bàn cắt vải
- えんたんき : mái(máng) trải vải
- さいだんき : máy cắt vải
- ミシン : máy may
- とくしゅミシン : máy chuyên dụng
- アイロン : bàn ủi,ủi
- プレス : ủi ép
- こうあつプレス : ủi cao áp
- かたいれ : vẽ sơ đồ
- ようじゃく : định mức
- えんたん : trải vải
- さいだん : cắt
- めうち : dùi lỗ,đục lỗ
- しんはり : ép keo
- ナンバーリング : đánh số
- ほうせい : may
- いとぎり : cắt chỉ
- けんぴん : kiểm hàng
- ふくろいれ : vào bao
- こんぽう : đóng gói
- ジャンバー : quần liền áo của trẻ em
- ブルゾン : áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ
- テカリ : Ủi bóng,cấn bóng
- けばだち : Xù lông,vải bị nổi bông
- インターロック : Vắt sổ 5 chỉ
- オーバーロック : Vắt sổ 3 chỉ
- はとめあな : Khuy mắt phượng
Cập nhật thông tin mới cùng các bài học từ page và website:
Hotline: 028 6275 6126
Website: https://anonvietnam.vn
Facebook: https://www.facebook.com/anonvietnam.vn