Từ vựng chủ đề y tế
かぜ薬 (かぜぐすり-kazegusuri): Thuốc cảm
解熱剤(げねつざい: genetsu zai): Thuốc hạ sốt
睡眠薬 (すいみんやく-suimin yaku): Thuốc ngủ
鎮痛剤 (ちんつうざい -chintsu zai): Thuốc giảm đau
目薬 (めぐすり: megusuri: Thuốc nhỏ mắt
整腸薬 (せいちょうやく-seichou yaku): Thuốc đường ruột/ tiêu hóa (tiêu chảy)
胃腸薬 (いちょうやく- ichou yaku): Thuốc dạ dày/ruột
ビタミン (bitamin): Vitamin
お医者 さん( o-isha-san ): bác sỹ
患者 病人 ( kanja byounin ):bệnh nhân
救急車 ( kyuukyuusha) : xe cấp cứu
病院 (byouin ): bệnh viện
看護士 (kangoshi): y tá
診る (miru): khám bệnh