Từ vựng xưng hô trong gia đình - Anon japanese school
Trong gia đình luôn có tôn ti trật tự, từ thấp bậc cao xuống thấp ông, bà, cha, mẹ con cái....... Khi học tiếng nhật thì gọi họ như thế nào các bạn nhỉ?
Anon Japanese Shool
Học tiếng Nhật, từ vựng mới
================================
================================
Hiragana |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
かぞく |
kazoku |
Gia đình |
そふ |
sofu |
Ông |
そぼ |
sobo |
Bà |
おじ |
oji |
Chú, bác (lớn hơn bố, mẹ) |
おじ |
oji |
Chú, bác (nhỏ hơn bố, mẹ) |
おば |
oba |
Cô, gì (lớn hơn bố, mẹ) |
おば |
oba |
Cô, gì (nhỏ hơn bố, mẹ) |
りょうしん |
ryoushin |
Bố mẹ |
ちち |
chichi |
Bố |
はは |
haha |
Mẹ |
きょうだい |
kyoudai |
anh / em |
しまい |
shimai |
Chị / em |
あに |
ani |
Anh trai |
あね |
ane |
Chị gái |
おとうと |
otouto |
Em trai |
いもうと |
imouto |
Em gái |
ふうふ |
fuufu |
Vợ chồng |
しゅじん |
shujin |
Chồng |
おっと |
otto |
Chồng |
かない |
kanai |
Vợ |
つま |
tsuma |
Vợ |
いとこ |
itoko |
Anh em họ (nam) |
いとこ |
itoko |
Anh em họ (nữ) |
こども |
kodomo |
Con cái |
むすこ |
musuko |
Con trai |
むすめ |
musume |
Con gái |
おい |
oi |
Cháu trai |
めい |
mei |
Cháu gái |
まご |
mago |
Cháu |
ぎりのあに |
giri no ani |
Anh rể |
ぎりのおとうと |
giri no otouto |
Em |
Cập nhật thông tin mới cùng các bài học từ page và website:
Hotline: 028 6275 6126
Website: https://anonvietnam.vn
Facebook: https://www.facebook.com/anonvietnam.vn