Từ vựng về chủ đề xin việc làm
仕事 (shigoto): công việc
就職 (shuushoku): làm việc
募集 ( boshuu): tuyển dụng
履歴書 (rirekisho): đơn xin việc
給与 (kyuuyo): lương
手当て (teate): trợ cấp
失業 (shitsugyou): thất nghiệp
退職 ( taishoku): nghỉ việc
夜勤 (yakin): làm đêm
月給 (gettsukyuu): lương theo tháng
時給 ( jikyuu): lương theo giờ
能力 ( nouryoku): năng lực