tên gọi các vật dụng gia đình
カーペット (kaapetto): thảm
しんしつ (shin shitsu) : Phòng ngủ
てんじょう (tenjou) : Trần nhà
かがみ (kagami) : Cái gương
テーブル (te-buru) : Cái bàn
いす (isu) : Cái ghế
テレビ (terebi) : Tivi
ラジオ (rajio): Radio
エアコン (eakon): Máy điều hòa không khí
せんぷうき (senpuu ki) : Quạt máy
でんとう (dentou) : Đèn điện
コンピューター (konpyu-ta-) : Máy tính
おしいれ (oshiire): Tủ quần áo