Từ vựng chủ đề bệnh
風邪(かぜ): Bệnh cảm
インフルエンザ: Bệnh cúm
肺炎(はいえん): Viêm phổi
気管支炎(きかんしえん) : Viêm phế quản
咳(せき: Ho
喘息(ぜんそく) :Hen suyễn
結核(けっかく) : Bệnh lao
高血圧(こうけつあつ): Cao huyết áp
糖尿病(とうにょうびょう) : Bệnh tiểu đường
下痢(げり): Bệnh tiêu chảy
腎臓病(じんぞうびょう): Bệnh thận
低血圧(ていけつあつ): Huyết áp thấp
心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim
肝炎(かんえん): Viêm gan
盲腸炎(もうちょうえん): Viêm ruột thừa
リン病(りんびょう): Bệnh lậu
皮膚病(ひふびょう): Bệnh da liễu
不眠症(ふみんしょう): Chứng mất ngủ