Từ vừng về các ngành học
けいえいがく (Kei Ei gaku): kinh tế học
しんりがく (Shinri-gaku):tâm lý học
銀行業 (Ginkō-gyō):Ngành ngân hàng
地理学 (Chiri-gaku): Địa lý học
法律学 (Hōritsu-gaku):luật học
農学 (Nōgaku):Nông nghiệp
建築学 (Kenchiku-gaku):ngành kiến trúc
医学 (Igaku):y khoa
天文学 (Tenmongaku):Thiên văn học
電工学 (Denkō-gaku):ngành điện
広告業界 (Kōkoku gyōkai):Ngành quảng cáo