từ vựng món ăn - anon japanese school

 

#Anon Japan Shool

 

#HoctiengNhat , từ vựng mới,

 

================================

================================

 

CHÚNG TA CÙNG HỌC VÀI TỪ TIẾNG NHẬT VỀ MÓN ĂN NHÉ

 

 

1. 豆腐 ( とうふ) (Toufu) : Đậu hũ

 

2.  卵 (たまご) (Tamago) : Trứng

 

3 .蟹 (かに) (Kani) : Cua

 

4. 魚 (さかな) (sakana) :

 

5.  鶏肉 (とりにく) (Toriniku) : Thịt Gà

 

6.  豚肉 (ぶたにく) (Butaniku) : Thịt heo

 

7.  牛肉 (ぎゅうにく) (Gyuuniku) : Thịt bò

 

8.  鰻 (うなぎ) (Unagi) : Con lươn

 

9. 鰻丼 (うなぎどん) (Unagi don) : Cơm lươn Nhật

 

10.  カレーライス (Kare- raisu) : Cơm cà ri

 

11.  鉄板焼き (てっぱんやき) (Teppan yaki) : Thịt nướng

 

12.  しゃぶしゃぶ (Shabu shabu) : Lẩu Nhật Bản

 

 

#nhậtngữAnonJapanSchool

 

Cập nhật thông tin mới cùng các bài học từ page  và website:

 


Hotline: 028 6275 6126


Website: https://anonvietnam.vn

 

Facebook: https://www.facebook.com/anonvietnam.vn/

Tin mới