Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành công nghệ thông tin - IT
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành quảng cáo
Cách sử dụng trợ từ trong tiếng Nhật
ガイド |
hướng dẫn viên |
|
食事 |
しょくじ |
Bữa ăn |
ロビー |
Sảnh; lobby |
|
ホテル |
Khách sạn |
|
レストラン |
Nhà hàng |
|
出発 |
しゅっぱつ |
Xuất phát; khởi hành |
教会 |
きょうかい |
Nhà thờ |
動物園 |
どうぶつえん |
Sở thú; thảo cầm viên |
博物館 |
はくぶつかん |
Viện bảo tàng |
遊園地 |
ゆうえんち |
Khu vui chơi ; giải trí |
郊外 |
こうがい |
Ngoại ô |
名所旧跡 |
めいしょきゅうせき |
Khu danh thắng di tích cổ |
回る |
まわる |
Vòng quanh ; dạo quanh |
歴史記念館 |
れきしきねんかん |
Bảo tảng lịch sử |
戻る |
もどる |
Quay về |
到着 |
とうちゃく |
Tới nơi |
航空券 |
こうくうけん |
Vé máy bay |
東京行き |
とうきょうゆき |
( xe lửa; xe điện…) đi Tokyo |
16便 |
16びん |
Chuyến bay số 16 |
満席 |
まんせき |
Hết chỗ |
一番の便 |
いちばんのびん |
Chuyến bay sớm nhất |
空いている |
あいている |
Còn chỗ; trống chỗ |
日程 |
にってい |
Lịch trình ; shedule |
荷物 |
にもつ |
Hành lý |
麓 |
ふもと |
Chân núi |
中腹 |
ちゅうふく |
Lưng núi |
頂上 |
ちょうじょう |
Đỉnh núi |
空港 |
くうこう |
Sân bay |
乗り換え |
のりかえ |
Chuyển xe lửa / xe điện… |
ジェットコースター |
Tàu lượn siêu tốc |
|
お化け屋敷 |
おばけやしき |
Nhà ma |
海賊船 |
かいぞくせん |
Tàu cướp biển (trò chơi trong khu giải trí) |
日帰り旅行 |
ひがえりりょこう |
Du lịch đi về trong ngày |
乗り物 |
のりもの |
Phương tiện di chuyển |
登山口 |
とざんぐち |
Cửa leo / lên núi |
ケーブルカー |
Xe cáp |
|
バス |
Xe bus |
|
湖 |
みずうみ |
Hồ nước |
改札口 |
かいさつぐち |
Cửa soát vé |
南・西出入り口 |
みなみ・にしでいりくち |
Cửa ra phía nam / tây |
毛布 |
もうふ |
Chăn |
ハイキングコース |
Tour leo núi |
|
所要時間 |
しょようじかん |
Thời gian tham quan |
休憩所 |
きゅうけいじょ |
Chỗ nghỉ / dừng chân |
景色 |
けしき |
Cảnh sắc; phong cảnh |
付近を散策 |
ふきんをさんさく |
Tham quan vòng vòng |
美術館 |
びじゅつかん |
Bảo tàng mỹ thuật |
指定席・自由席 |
していせき・じゆうせき |
Ghế đặt trước / ghế tự do |
指定券 |
していけん |
Vé đặt trước |
招待券 |
しょうたいけん |
Vé mời |
入場券 |
にゅうじょうけん |
Vé vào cổng |
旅行客同士 |
りょこうきゃくどうし |
Nhóm khách du lịch |
コンサートの券 |
コンサートのけん |
Vé xem hòa nhạc |
チケットセンター |
Trung tâm / cửa hàng bán vé |
|
世界各国を回る |
せかいかっこくをまわる |
Vòng quanh thế giới |
名所 |
めいしょ |
Danh thắng; nơi du lịch |
旅行先 |
りょこうさき |
Điểm du lịch ; điểm đến du lịch |
肌で感じる |
はだでかんじる |
Cảm nhận sâu sắc |
庶民の暮らし |
しょみんのくらし |
Cuộc sống dân thường |
買い物が目当て |
かいものがめあて |
Mục đích mua sắm |
グループ旅行 |
グループりょこう |
Du lịch theo nhóm |
旅先 |
たびさき |
Điểm du lịch ; điểm đến du lịch |
おしゃれなホテル |
Khách sạn lộng lẫy; tráng lệ |
|
ぴったりだ |
Vừa đúng lúc; vừa khích; vừa y |
|
禁煙席 |
きんえんせき |
Ghế không hút thuốc |
ご飯付き |
ごめしづき |
Kèm theo bữa ăn ( tour / làm partime) |
旅行用の鞄 |
りょこうようのかばん |
Vali du lịch |
詰める |
つめる |
Nhồi nhét đồ (vào vali) |
キャスター付き |
キャスターつき |
(Vali) có bánh xe |
Cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích tại Nhật ngữ Anon
Website: https://anonvietnam.vn
Facebook: Nhật ngữ Anon
Hotline: +1-657-232-0311
1590 Adams Avenue, Unit 1845 Costa Mesa, California, 92626, USA