Hãy cùng tìm hiểu xem các môn thể thao trong tiếng Nhật là gì nhé!
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề công nghệ thông tin - IT
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề kinh doanh

|
エアロビクス |
|
|
合気道 |
Aikido |
|
アクアティック |
|
|
アーチェリー / 弓道 , 弓術 |
Bắn cung |
|
陸上競技 |
Điền kinh |
|
バドミントン |
Cầu lông |
|
野球 |
Bóng chày |
|
バスケットボール |
Bóng rổ |
|
ビリヤード . スヌーカー |
Bida |
|
ボディビル / 体作り, 体造り |
Thể hình |
|
ボディビル / 体作り, 体造り |
Quyền Anh |
|
カヌーイング / カヌー競技 |
Ca nô |
|
チェス / 西洋将棋 |
Cờ vua |
|
クリケット |
Cricket |
|
サイクリング / 競輪 |
Đua xe đạp |
|
ダンス.スポーツ |
|
|
フェンシング |
Đấu kiếm |
|
サッカー |
Bóng đá |
|
フットサル |
|
|
ゴルフ |
Đánh gôn Golf |
|
器械運動 |
|
|
ハンドボール / 送球 |
Bóng ném |
|
ホッケー |
Khúc côn cầu |
|
柔道 |
Judo |
|
空手道 |
Karatedo |
|
剣道 |
Kiếm đạo |
|
ムエタイ |
Muay (Thái) |
|
卓球 / ピンポン , テーブルテニス |
Bóng bàn |
|
ラグビー |
Bóng bầu dục |
|
セーリング , ヨットレース |
|
|
セパタクロー |
Cầu mây |
|
射撃 |
Bắn súng |
|
相撲 (日本の国技) |
sumo (môn thể thao quốc gia của Nhật)
|
|
サーフィン / 波乗り |
Lướt sóng |
|
競泳 / 水泳 |
Bơi lội |
|
テコンド |
Taekwondo ー |
|
テニス |
Quần vợt |
|
バレーボール |
Bóng chuyền |
|
水上スキー |
Lướt ván |
|
重量挙げ |
Cử tạ |
|
レスリング |
Vật |
|
ウーシュー (武術太極拳競技 |
Wushu |
|
ヴォヴィナム(越武道) |
Vovinam |
Cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích tại Nhật ngữ Anon
Website: https://anonvietnam.vn
Facebook: Nhật ngữ Anon
Hotline: +1-657-232-0311
1590 Adams Avenue, Unit 1845 Costa Mesa, California, 92626, USA