|
内閣総理大臣(ないかくそうりだいじん): Thủ tướng
|
|
大統領(だいとうりょう): Chủ tịch nước, Tổng thống
|
外相(がいしょう): Bộ trưởng bộ ngoại giao
|
財務相(ざいむしょう): Bộ tài chính
|
|
|
合意(ごうい)する: nhất trí, thỏa thuận
|
援助活動(えんじょかつどう): hoạt động viện trợ
|
国際連合(こくさいれんごう): Liên hiệp quốc
|
|
|
予算案(よさんあん): dự thảo tài chính
|
|
法律(ほうりつ)を定(さだ)める: ban hành luật pháp
|
憲法(けんぽう)を改正(かいせい)する: sửa đổi hiến pháp
|
|
裁判(さいばん)で証言(しょうげん)する: làm chứng tại tòa
|
|
|
|
|
|
革命(かくめい)が起(お)きる: tiến hành cách mạng
|
|
植民地(しょくみんち): nước thuộc địa
|
|
|
|
権力(けんりょく)を握(にぎ)る: nắm quyền lực
|
|
|
|
新大陸(しんたいりく)が発見(はっけん)される: phát kiến ra lục địa mới
|
|
外交政策(がいこうせいさく): chính sách ngoại giao
|
経済政策(けいざいせいさく): chính sách kinh tế
|
欧州連合(おうしゅうれんごう): Liên minh châu Âu
|
文部科学省(もんぶかがくしょう): Bộ giáo dục và đào tạo
|