Tháng trong năm
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Kanji |
Tháng 1 |
いちがつ |
ichigatsu |
一月 |
Tháng 2 |
にがつ |
nigatsu |
二月 |
Tháng 3 |
さんがつ |
sangatsu |
三月 |
Tháng 4 |
しがつ |
shigatsu |
四月 |
Tháng 5 |
ごがつ |
gogatsu |
五月 |
Tháng 6 |
ろくがつ |
rokugatsu |
六月 |
Tháng 7 |
しちがつ |
shichigatsu |
七月 |
Tháng 8 |
はちがつ |
hachigatsu |
八月 |
Tháng 9 |
くがつ |
kugatsu |
九月 |
Tháng 10 |
じゅうがつ |
juugatsu |
十月 |
Tháng 11 |
じゅういちがつ |
juuichigatsu |
十一月 |
Tháng 12 |
じゅうにがつ |
juunigatsu |
十二月 |
Tháng mấy |
なんがつ |
nangatsu |
何月 |
Ngày tháng trong Tiếng Nhật (P3)- Năm và các mùa trong năm
Nếu bạn chưa biết bắt đầu học tiếng Nhật từ đâu, hãy tham khảo các khóa học của Nhật ngữ Anon tại:
Website: https://anonvietnam.vn
Facebook: Nhật ngữ Anon
Hotline: +1-657-232-0311
1590 Adams Avenue, Unit 1845 Costa Mesa, California, 92626, USA