Năm
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Kanji |
Năm |
とし、ねん |
toshi |
年 |
Năm nay |
ことし |
kotoshi |
今年 |
Năm qua |
きょねん |
kyonen |
去年 |
Năm tới |
らいねん |
rainen |
来年 |
1 năm |
いちねん |
ichinen |
一年 |
2 năm |
にねん |
ninen |
二年 |
Năm 2000 |
にせんねん |
nisennen |
二千年 |
Năm 2006 |
にせんろくねん |
nisenrokunen |
二千六年 |
Năm mấy |
なんねん |
nannen |
何年 |
Các mùa trong năm
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Kanji |
Mùa xuân |
はる |
haru |
春 |
Mùa hè |
なつ |
natsu |
夏 |
Mùa thu |
あき |
aki |
秋 |
Mùa đông |
ふゆ |
fuyu |
冬 |
Nếu bạn chưa biết bắt đầu học tiếng Nhật từ đâu, hãy tham khảo các khóa học của Nhật ngữ Anon tại:
Website: https://anonvietnam.vn
Facebook: Nhật ngữ Anon
Hotline: 028-6275-6126
Tầng 12, Tòa nhà International Plaza, 343 Phạm Ngũ Lão, Q.1, TP.HCM