Trong bài viết này, Anon tổng hợp những động từ mà bạn thường gặp trong đời sống hằng ngày cũng như trong giao tiếp.

Cách sử dụng trợ từ trong tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành công nghệ thông tin- IT
1 |
おわります |
Kết thúc |
2 |
あげます |
cho, tặng |
4 |
まじめます |
bắt đầu |
5 |
おきます |
thức dậy |
6 |
おきます |
đặt, để |
7 |
おもいます |
nghĩ |
8 |
もちます |
cầm, nắm , có |
9 |
かいます |
mua |
10 |
しります |
biết |
11 |
なります |
trở nên. trở thành |
12 |
ききます |
nghe |
13 |
いきます |
đi |
14 |
みます |
nhìn xem |
15 |
します |
làm chơi |
16 |
でます |
đi ra, ra khỏi |
17 |
つかいます |
sử dụng |
18 |
つくります |
làm, tạo ra |
19 |
うります |
bán |
20 |
とります |
lấy, nắm, có được |
21 |
のみます |
uống |
22 |
よみます |
đọc |
23 |
おこします |
đánh thức |
24 |
みせます |
cho xem |
25 |
はしります |
chạy |
26 |
いれます |
bỏ vào |
27 |
おしえます |
dạy, chỉ |
28 |
あるきます |
đi bộ |
29 |
あいます |
gặp gỡ |
30 |
かきます |
viết |
31 |
すみます |
sống |
32 |
はたらきます |
làm việc |
33 |
たちます |
đứng |
34 |
よびます |
gọi |
35 |
かえります |
về |
36 |
わかります |
hiểu, biết |
37 |
たのしみます |
thưởng thức |
39 |
できます |
làm được |
40 |
おちます |
ngã, rơi |
41 |
はらいます |
trả tiền |
42 |
みつけます |
tìm thấy |
43 |
わすれます |
quên |
44 |
おぼえます |
nhớ |
45 |
きます |
tới |
46 |
わらいます |
cười |
47 |
さがします |
tìm kiếm |
48 |
うたいます |
hát |
49 |
あそびます |
chơi |
50 |
すわります |
ngồi |
51 |
あびます |
tắm |
52 |
ねます |
ngủ |
53 |
けします |
tắt |
54 |
ひきます |
kéo |
55 |
たべます |
ăn |
56 |
はなします |
nói chuyện |
57 |
とじます |
nhắm mắt, đóng sách |
58 |
きります |
cắt |
59 |
てつだいます |
giúp đỡ |
60 |
おきます |
dậy, thức dậy |
61 |
います |
ở, có |
62 |
あけます |
mở cửa |
63 |
しめます |
đóng cửa |
64 |
つづきます |
tiếp tục |
65 |
まちます |
chờ, đợi |
66 |
もらいます |
nhận |
68 |
やります |
làm, chơi |
69 |
おこります |
xảy ra |
70 |
しにます |
chết |
71 |
おくります |
gửi |
72 |
のります |
lên xe |
73 |
のせます |
đặt lên |
74 |
しゃべります |
tán chuyện |
75 |
はじまります |
bắt đầu |
76 |
とまります |
trở lại |
77 |
かけます |
treo lên, đặt lên |
78 |
まがります |
rẽ |
79 |
いります |
cần |
80 |
はれます |
nắng |
81 |
すきます |
trống |
82 |
のぼります |
leo, trèo |
83 |
つけます |
bật |
84 |
はいります |
đi vào |
85 |
ひらきます |
mở |
86 |
しめます |
đóng |
87 |
くもります |
có nhiều mây |
88 |
さわります |
sờ , rờ |
89 |
かわきます |
khát, khô |
90 |
かわります |
(được, bị) thay đổi |
91 |
もどります |
trở về |
92 |
かんがえます |
suy nghĩ |
93 |
なおします |
sửa chữa |
94 |
たのしみます |
tận hưởng |
95 |
がっかりします |
thất vọng |
96 |
だします |
đưa ra, cho ra |
97 |
こたえます |
trả lời |
98 |
ちがいます |
khác, nhầm, sai |
99 |
かえます |
thay, hoán đổi |
Cách sử dụng trợ từ trong tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành công nghệ thông tin- IT
Cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích tại Nhật ngữ Anon
Website: https://anonvietnam.vn
Facebook: Nhật ngữ Anon
Hotline: +1-657-232-0311
1590 Adams Avenue, Unit 1845 Costa Mesa, California, 92626, USA