Từ vựng về các loại gia vị

ANON JAPAN SCHOOL

VÀI GIA VỊ MÓN ĂN CÁC BẠN NHỚ NHÉ

 

 

1. バター( Bataa): Bơ

 

2. マーガリン( Maagarin): Bơ thực vật

 

3. 食用油( Shokuyouyu): Nước tương

 

4. 油( Abura): Dầu

 

5. ピーナッツ油( Piinattsuyu): Dầu phộng

 

6. ごま油 ( Gomayu): Dầu mè

 

7. 胡椒( Koshou): Hạt tiêu

 

8. 酢( Su): Dấm ăn

 

9. 砂糖( Satou): Đường

 

10. 蜂蜜( Hachimitsu): Mật ong

 

11. 醤油( Shouyu):  Nước tương

 

12. 塩( Shio): Muối

 

13. 唐辛子: Ớt

 

17. 生姜( Shouga): Gừng

 

18. 大蒜( Ninniku): Tỏi

 

19. たまぬぎ( Tamanugi): Hành tây

 

20. シナモン( Shinamon): Quế

 

21. わさび( Wasabi): Mù tạt

 

22. カレー粉 ( Kareekona): Bột cary

 

23. 麦粉( Mugikona): Bột mì

 

Cập nhật thông tin mới cùng các bài học từ page  và website:

 


Hotline: 028 6275 6126


Website: https://anonvietnam.vn

 

Facebook: https://www.facebook.com/anonvietnam.vn

 

Tin mới