Từ vựng về chức danh trong công ty

企業  きぎょう(kigyou ):doanh nghiệp / xí nghiệp

 

有限会社  ゆうげんがいしゃ(yuugen gaisha):  Cty Trách nhiệm hữu hạn

 

株式会社  かぶしきがいしゃ(kabu shiki gaisha):Công ty cổ phần

 

会社  かいしゃ (kaisha):Công ty

 

事務員  じむいん (jimu in ):nhân viên (văn phòng)

 

社長   しゃちょう    (sha chou): Chủ tịch / giám đốc

 

副社長  ふくしゃちょう (fuku sha shou):Phó giám đốc

 

部長    ぶちょう(bu chou):Trưởng phòng

 

課長    かちょう (ka chou): Trưởng nhóm

 

専務  せんむ  (senmu  ):giám đốc quản lý / người chỉ đạo

 

総支配人  そうしはいにん (Sou shihai nin):  Tổng giám đốc

 

同僚    どうりょう    (dou ryou): Đồng nghiệp

 

営業部   えいぎょうぶ (eigyou bu): Bộ phận bán hàng

 

人事部  じんじぶ  (jinji bu ):Cán bộ

 

上司    じょうし  (joushi): Cấp trên

 

 

Tin mới